- Symmetric - cân bằng, đối xứng.
- Asymmetric - không đối xứng, 2 bên khác nhau.
- Basic layering - cắt tầng cơ bản, căng tóc 90 độ so với da đầu, cắt độ dài bằng nhau.
- Cutting angle – góc cắt, góc độ tóc được căng ra khi cắt.
- Centre point – thượng điểm, điểm cao nhất trên đầu.
- Centre forehead – tâm điểm trước, điểm giữa trán ngay chân tóc thẳng từ mũi lên.
- Crown – xoáy tóc, thường nằm ở đỉnh đầu.
- Crown area – vùng xoáy tóc, vùng xung quanh xoáy tóc.
- Convex – đường lồi, đường cong theo hình dáng đầu.
- Concave – đường lõm, đường cong quay ngược ra so với hình dáng đầu.
- Diagonal back – đường xiên lui, đổ về sau.
- Diagonal forward – đường xiên tới, đổ về trước mặt.
- Distribution – phân bổ tóc, cách tóc được chải.
- Density – mật độ tóc, lượng tóc có trong một inch vuông.
- Forward graduation – cắt tóc từ dài tới ngắng xung quanh khuôn mặt.
- Graduation – tăng dần theo mức độ, tạo khối lượng từ ngắn tới dài.
- Growth pattern – hướng tóc mọc.
- Horizontal – song song với phương ngang
- Hairline – đường viền tóc, điểm tóc bắt đầu mọc.
- Layer – cắt tầng, căng tóc ra khỏi đầu và cắt ngắn.
- Nape – gáy, điểm thấp nhất phía sau đầu.
- Natural fall – cách tóc đổ tự nhiên khi đầu ở bất kỳ vị trí nào.
- Occipital – xương chẩm, xương lồi lên phía sau đầu.
- Profile shape – chân dung một bên của đầu.
- Profile line - đường chia giữa đầu.
- Porosity - độ xốp, khả năng hút ẩm của tóc.
- Personalising – phong cách cắt riêng với từng cá nhân.
- Radial sections – vùng múi cam, chia dọc theo đầu, xuất phát từ đỉnh.
- Razor cutting - kỹ thuật cắt dao lam, làm mỏng ngọn tóc và tạo chuyển động.
- Slide cutting - cắt trượt, hòa trộn đường viền tóc mà không tạo sự tăng dần
- ‘T’ to parting - vuông góc với vùng chia
- Vertical – dọc, đứng, vuông góc với đường ngang
- Weight – trọng lượng, độ nặng-dầy của tóc.
- Weight distribution- nơi tóc được thêm hay bớt để tạo hình dáng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét