728x90 AdSpace

  • Latest News

      Được tạo bởi Blogger.
      Thứ Bảy, 23 tháng 5, 2015

      Thuật ngữ TONI&GUY



      - Symmetric - cân bằng, đối xứng.


      - Asymmetric - không đối xứng, 2 bên khác nhau.


      - Basic layering - cắt tầng cơ bản, căng tóc 90 độ so với da đầu, cắt độ dài bằng nhau.


      - Cutting angle – góc cắt, góc độ tóc được căng ra khi cắt.


      - Centre point – thượng điểm, điểm cao nhất trên đầu.


      - Centre forehead – tâm điểm trước, điểm giữa trán ngay chân tóc thẳng từ mũi lên.


      - Crown – xoáy tóc, thường nằm ở đỉnh đầu.


      - Crown area – vùng xoáy tóc, vùng xung quanh xoáy tóc.


      - Convex – đường lồi, đường cong theo hình dáng đầu.


      - Concave – đường lõm, đường cong quay ngược ra so với hình dáng đầu.


      - Diagonal back – đường xiên lui, đổ về sau.


      - Diagonal forward – đường xiên tới, đổ về trước mặt.


      - Distribution – phân bổ tóc, cách tóc được chải.


      - Density – mật độ tóc, lượng tóc có trong một inch vuông.


      - Forward graduation – cắt tóc từ dài tới ngắng xung quanh khuôn mặt.


      - Graduation – tăng dần theo mức độ, tạo khối lượng từ ngắn tới dài.


      - Growth pattern – hướng tóc mọc.


      - Horizontal – song song với phương ngang


      - Hairline – đường viền tóc, điểm tóc bắt đầu mọc.


      - Layer – cắt tầng, căng tóc ra khỏi đầu và cắt ngắn.


      - Nape – gáy, điểm thấp nhất phía sau đầu.


      - Natural fall – cách tóc đổ tự nhiên khi đầu ở bất kỳ vị trí nào.


      - Occipital – xương chẩm,  xương lồi lên phía sau đầu.


      - Profile shape – chân dung một bên của đầu.


      - Profile line - đường chia giữa đầu.


      - Porosity - độ xốp, khả năng hút ẩm của tóc.


      - Personalising – phong cách cắt riêng với từng cá nhân.


      - Radial sections – vùng múi cam, chia dọc theo đầu, xuất phát từ đỉnh.


      - Razor cutting - kỹ thuật cắt dao lam, làm mỏng ngọn tóc và tạo chuyển động.


      - Slide cutting - cắt trượt, hòa trộn đường viền tóc mà không tạo sự tăng dần


      - ‘T’ to parting - vuông góc với vùng chia


      - Vertical – dọc, đứng, vuông góc với đường ngang


      - Weight – trọng lượng, độ nặng-dầy của tóc.


      - Weight distribution-  nơi tóc được thêm hay bớt để tạo hình dáng
      • Blogger Comments
      • Facebook Comments

      0 nhận xét:

      Đăng nhận xét

      Item Reviewed: Thuật ngữ TONI&GUY Rating: 5 Reviewed By: Xương Rồng